NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ NHẬN ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU NGOẠI TỈNH NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số 1882/BHXH-GĐBHYT ngày 31 tháng 10 năm 2022 của BHXH tỉnh Kon Tum)
STT | Tên cơ sở KCB BHYT | Mã cơ sở KCB | Tuyến CMKT |
Địa chỉ |
I | Thành phố Kon Tum | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Kon Tum | 62-001 | 2 | Phường Quang Trung, TP Kon Tum |
2 | Bệnh xá Bộ chỉ huy quân sự tỉnh | 62-124 | 3 | Phường Trần Hưng Đạo, TP Kon Tum |
3 | Bệnh xá Sư đoàn 10 (D24F10) | 62-126 | 3 | Phường Trường Chinh, TP Kon Tum |
4 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội – Kon Tum | 62-158 | 3 | Phường Duy Tân, TP Kon Tum |
5 | Phòng khám Đa khoa – Tiêm chủng Hạnh Tâm | 62-159 | 3 | Phường Quyết Thắng, TP Kon Tum |
6 | Bệnh viện Đa khoa Vạn Gia An | 62-160 | 3 | Phường Quang Trung, TP Kon Tum |
7 | Trạm y tế phường Ngô Mây | 62-147 | 4 | Phường Ngô Mây, TP Kon Tum |
8 | Trạm Y tế xã Chư Hreng | 62-014 | 4 | Xã Chư Reng, TP Kon Tum |
9 | Trạm Y tế xã Hoà Bình | 62-015 | 4 | Xã Hòa Bình, TP Kon Tum |
10 | Trạm Y tế phường Thống Nhất | 62-016 | 4 | Phường Thống Nhất, TP Kon Tum |
11 | Trạm Y tế xã Đăk Blà | 62-017 | 4 | Xã Đăk Blà, TP Kon Tum |
12 | Trạm Y tế phường Quang Trung | 62-018 | 4 | Phường Quang Trung, TP Kon Tum |
13 | Trạm Y tế xã Đăk Rơ Wa | 62-019 | 4 | Xã Đăk Rơ Wa, TP Kon Tum |
14 | Trạm Y tế xã Ia Chim | 62-020 | 4 | Xã Ia Chim, TP Kon Tum |
15 | Trạm Y tế xã Vinh Quang | 62-021 | 4 | Xã Vinh Quang, TP Kon Tum |
16 | Trạm Y tế xã Ngọk Bay | 62-022 | 4 | Xã Ngọk Bay, TP Kon Tum |
17 | Trạm Y tế xã Kroong | 62-023 | 4 | Xã Kroong, TP Kon Tum |
18 | Trạm Y tế phường Lê Lợi | 62-024 | 4 | Phường Lê Lợi, TP Kon Tum |
19 | Trạm Y tế phường Duy Tân | 62-025 | 4 | Phường Duy Tân, TP Kon Tum |
20 | Trạm Y tế phường Trường Chinh | 62-026 | 4 | Phường Trường Chinh, TP Kon Tum |
21 | Trạm Y tế xã Đăk Cấm | 62-027 | 4 | Xã Đăk Cấm, TP Kon Tum |
22 | Trạm Y tế phường Thắng Lợi | 62-028 | 4 | Phường Thắng Lợi, TP Kon Tum |
23 | Trạm Y tế phường Trần Hưng Đạo | 62-029 | 4 | Phường Trần Hưng Đạo, TP Kon Tum |
24 | Trạm Y tế phường Quyết Thắng | 62-030 | 4 | Phường Quyết Thắng, TP Kon Tum |
25 | Trạm Y tế phường Nguyễn Trãi | 62-032 | 4 | Phường Nguyễn Trãi, TP Kon Tum |
26 | Trạm Y tế xã Đoàn Kết | 62-033 | 4 | Xã Đoàn Kết, TP Kon Tum |
27 | Trạm Y tế xã Đăk Năng | 62-128 | 4 | Xã Đăk Năng, TP Kon Tum |
II | Huyện Đăk Hà | |||
1 | TTYT huyện Đăk Hà | 62-007 | 3 | Thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà |
2 | Trạm Y tế xã Ngọc Wang | 62-151 | 4 | Xã Ngọc Wang, huyện Đăk Hà |
3 | Trạm Y tế xã Đăk Hring | 62-154 | 4 | Xã Đăk Hring, huyện Đăk Hà |
4 | Trạm Y tế thị trấn Đăk Hà | 62-092 | 4 | Thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà |
5 | Trạm Y tế xã Đăk Pxi | 62-093 | 4 | Xã Đăk Pxi, huyện Đăk Hà |
6 | Trạm Y tế xã Đăk Ui | 62-095 | 4 | Xã Đăk Ui, huyện Đăk Hà |
7 | Trạm Y tế xã Đăk Mar | 62-096 | 4 | Xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà |
8 | Trạm Y tế xã Ngọc Réo | 62-098 | 4 | Xã Ngọc Réo, huyện Đăk Hà |
9 | Trạm Y tế xã Hà Mòn | 62-099 | 4 | Xã Hà Mòn, huyện Đăk Hà |
10 | Trạm Y tế xã Đăk La | 62-100 | 4 | Xã Đăk La, huyện Đăk Hà |
11 | Trạm Y tế xã Đăk Ngọk | 62-146 | 4 | Xã Đăk Ngọk, huyện Đăk Hà |
12 | Trạm Y tế xã Đăk Long | 62-157 | 4 | Xã Đăk Long, huyện Đăk Hà |
III | Huyện Đăk Tô | |||
1 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô | 62-004 | 3 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
2 | Trạm Y tế thị trấn Đăk Tô | 62-057 | 4 | Thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô |
3 | Trạm Y tế xã Ngọc Tụ | 62-066 | 4 | Xã Ngọc Tụ, huyện Đăk Tô |
4 | Trạm Y tế xã Văn Lem | 62-067 | 4 | Xã Văn Lem, huyện Đăk Tô |
5 | Trạm Y tế xã Kon Đào | 62-068 | 4 | Xã Kon Đào, huyện Đăk Tô |
6 | Trạm Y tế xã Tân Cảnh | 62-069 | 4 | Xã Tân Cảnh, huyện Đăk Tô |
7 | Trạm Y tế xã Diên Bình | 62-070 | 4 | Xã Diên Bình, huyện Đăk Tô |
8 | Trạm Y tế xã Pô Kô | 62-071 | 4 | Xã Pô Kô, huyện Đăk Tô |
9 | Trạm Y tế xã Đăk Rơ Nga | 62-074 | 4 | Xã Đăk Rơ Nga, huyện Đăk Tô |
10 | Trạm Y tế xã Đăk Trăm | 62-075 | 4 | Xã Đăk Trăm, huyện Đăk Tô |
VI | Huyện Tu Mơ Rông | |||
1 | TTYT huyện Tu Mơ Rông | 62-013 | 3 | Xã Đăk Hà, huyện Tu Mơ Rông |
2 | Trạm y tế xã Tu Mơ Rông | 62-150 | 4 | Xã Tu Mơ Rông, huyện Tu Mơ Rông |
3 | PKĐKKV Đăk Rơ Ông | 62-139 | 3 | Xã Đăk Rơ Ông, huyện Tu Mơ Rông |
4 | Trạm Y tế xã Ngọk Lây | 62-112 | 4 | Xã Ngọk Lây, huyện Tu Mơ Rông |
5 | Trạm Y tế xã Đăk Na | 62-113 | 4 | Xã Đăk Na, huyện Tu Mơ Rông |
6 | Trạm Y tế xã Măng Ri | 62-114 | 4 | Xã Măng Ri, huyện Tu Mơ Rông |
7 | Trạm Y tế xã Ngọk Yêu | 62-115 | 4 | Xã Ngọk Yêu, huyện Tu Mơ Rông |
8 | Trạm Y tế xã Đăk Sao | 62-116 | 4 | Xã Đăk Sao, huyện Tu Mơ Rông |
9 | Trạm Y tế xã Tê Xăng | 62-119 | 4 | Xã Tê Xăng, huyện Tu Mơ Rông |
10 | Trạm Y tế xã Văn Xuôi | 62-120 | 4 | Xã Văn Xuôi, huyện Tu Mơ Rông |
11 | Trạm Y tế xã Đăk Tơ Kan | 62-121 | 4 | Xã Đăk Tơ Kan, huyện Tu Mơ Rông |
IV | Huyện Ngọc Hồi | |||
1 | Bệnh viện Đa khoa khu vực Ngọc Hồi | 62-127 | 2 | Thị trấn Plei Cần, huyện Ngọc Hồi |
2 | TTYT huyện Ngọc Hồi | 62-003 | 3 | Thị trấn Plei Cần, huyện Ngọc Hồi |
3 | Trạm Y tế thị trấn Plei Cần | 62-049 | 4 | Thị trấn Plei Cần, huyện Ngọc Hồi |
4 | Trạm Y tế xã Đăk Ang | 62-050 | 4 | Xã Đăk Ang, huyện Ngọc Hồi |
5 | Trạm Y tế xã Đăk Nông | 62-052 | 4 | Xã Đăk Nông, huyện Ngọc Hồi |
6 | Trạm Y tế xã Đăk Xú | 62-053 | 4 | Xã Đăk Xú, huyện Ngọc Hồi |
7 | Trạm Y tế xã Đăk Kan | 62-054 | 4 | Xã Đăk Kan, huyện Ngọc Hồi |
8 | Trạm Y tế xã Pờ Y | 62-055 | 4 | Xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi |
9 | Trạm Y tế xã Sa Loong | 62-056 | 4 | Xã Sa Loong, huyện Ngọc Hồi |
10 | Trạm Y tế xã Đăk Dục | 62-156 | 4 | Xã Đăk Dục, huyện Ngọc Hồi |
V | Huyện Đăk Glei | |||
1 | TTYT huyện Đăk Glei | 62-002 | 3 | Thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei |
2 | PKĐKKV Đăk Môn | 62-061 | 3 | Xã Đăk Môn, huyện Đăk Glei |
3 | Trạm y tế xã Mường Hoong | 62-153 | 4 | Xã Mường Hoong, huyện Đăk Glei |
4 | Trạm Y tế thị trấn Đăk Glei | 62-037 | 4 | Thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei |
5 | Trạm Y tế xã Đăk Blô | 62-038 | 4 | Xã Đăk Blô, huyện Đăk Glei |
6 | Trạm Y tế xã Đăk Man | 62-039 | 4 | Xã Đăk Man, huyện Đăk Glei |
7 | Trạm Y tế xã Đăk Nhoong | 62-040 | 4 | Xã Đăk Nhoong, huyện Đăk Glei |
8 | Trạm Y tế xã Đăk Pét | 62-041 | 4 | Xã Đăk Pét, huyện Đăk Glei |
9 | Trạm Y tế xã Đăk Choong | 62-042 | 4 | Xã Đăk Choong, huyện Đăk Glei |
10 | Trạm Y tế xã Xốp | 62-043 | 4 | Xã Xốp, huyện Đăk Glei |
11 | Trạm Y tế xã Ngọc Linh | 62-045 | 4 | Xã Ngọc Linh, huyện Đăk Glei |
12 | Trạm Y tế xã Đăk Long | 62-046 | 4 | Xã Đăk Long, huyện Đăk Glei |
13 | Trạm Y tế xã Đăk Kroong | 62-047 | 4 | Xã Đăk Kroong, huyện Đăk Glei |
VI | Huyện Kon Rẫy | |||
1 | TTYT huyện Kon Rẫy | 62-008 | 3 | Xã Đăk Ruồng, huyện Kon Rẫy |
2 | PKĐKKV Đăk Rve | 62-137 | 3 | Thị trấn Đăk Rve, Huyện Kon Rẫy |
3 | Trạm Y tế xã Đăk Kôi | 62-086 | 4 | Xã Đăk Kôi, huyện Kon Rẫy |
4 | Trạm Y tế xã Đăk Tơ Lung | 62-087 | 4 | Xã Đăk Tơ Lung, huyện Kon Rẫy |
5 | Trạm Y tế xã Đăk Ruồng | 62-088 | 4 | Xã Đăk Ruồng, huyện Kon Rẫy |
6 | Trạm Y tế xã Đăk Pne | 62-089 | 4 | Xã Đăk Pne, huyện Kon Rẫy |
7 | Trạm Y tế xã Đăk Tờ Re | 62-090 | 4 | Xã Đăk Tờ Re, huyện Kon Rẫy |
8 | Trạm Y tế xã Tân Lập | 62-091 | 4 | Xã Tân Lập, huyện Kon Rẫy |
VI | Huyện Kon Plong | |||
1 | TTYT huyện Kon Plong | 62-006 | 3 | Thị trấn Măng Đen, huyện Kon Plông |
2 | Trạm Y tế xã Đăk Ring | 62-149 | 4 | Xã Đăk Ring, huyện Kon Plong |
3 | Trạm Y tế xã Đăk Nên | 62-076 | 4 | Xã Đăk Nên, huyện Kon Plong |
4 | Trạm Y tế xã Măng Búk | 62-078 | 4 | Xã Măng Búk, huyện Kon Plong |
5 | Trạm Y tế xã Đăk Tăng | 62-079 | 4 | Xã Đăk Tăng, huyện Kon Plong |
6 | Trạm Y tế xã Ngọc Tem | 62-080 | 4 | Xã Ngọc Tem, huyện Kon Plong |
7 | Trạm Y tế xã Pờ Ê | 62-081 | 4 | Xã Pờ Ê, huyện Kon Plong |
8 | Trạm Y tế xã Măng Cành | 62-082 | 4 | Xã Măng Cành, huyện Kon Plong |
9 | Trạm Y tế Thị trấn Măng Đen | 62-083 | 4 | Thị trấn Măng Đen, huyện Kon Plông |
10 | Trạm Y tế xã Hiếu | 62-084 | 4 | Xã Hiếu, huyện Kon Plong |
VII | Huyện Sa Thầy | |||
1 | TTYT huyện Sa Thầy | 62-005 | 3 | Thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy |
2 | Trạm Y tế xã Rờ Kơi | 62-148 | 4 | Xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy |
3 | Trạm Y tế xã Ya Xiêr | 62-155 | 4 | Xã Ya Xiêr, huyện Sa Thầy |
4 | Trạm Y tế thị trấn Sa Thầy | 62-101 | 4 | Thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy |
5 | Trạm Y tế xã Sa Nhơn | 62-103 | 4 | Xã Sa Nhơn, huyện Sa Thầy |
6 | Trạm Y tế xã Mô Rai | 62-104 | 4 | Xã Mô Rai, huyện Sa Thầy |
7 | Trạm Y tế xã Sa Sơn | 62-105 | 4 | Sã Sa Sơn, huyện Sa Thầy |
8 | Trạm Y tế xã Sa Nghĩa | 62-106 | 4 | Xã Sa Nghĩa, huyện Sa Thầy |
9 | Trạm Y tế xã Sa Bình | 62-107 | 4 | Xã Sa Bình, huyện Sa Thầy |
10 | Trạm Y tế xã Ya Tăng | 62-109 | 4 | Xã Ya Tăng, huyện Sa Thầy |
11 | Trạm Y tế xã Ya Ly | 62-110 | 4 | Xã Ya Ly, huyện Sa Thầy |
12 | Trạm Y tế xã Hơ Moong | 62-111 | 4 | Xã Hơ Moong, huyện Sa Thầy |
13 | Bệnh xá Quân dân y Mô Rai/Binh đoàn 15 | 62-132 | 3 | Xã Mô Rai, huyện Sa Thầy |
VIII | Huyện Ia H’Drai | |||
1 | TTYT Huyện Ia H’Drai | 62-140 | 3 | Xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai |
2 | Trạm Y tế xã Ia Đal | 62-142 | 4 | Xã Ia Dal, huyện Ia H’Drai |
3 | Trạm Y tế xã Ia Dom | 62-143 | 4 | Xã Ia Dom, huyện Ia H’Drai |
4 | Trạm Y tế xã Ia Tơi | 62-144 | 4 | Xã Ia Tơi, huyện Ia H’Drai |