1. Trang chủ
  2. Danh sách cơ sở khám chữa bệnh đăng ký KCB ban đầu (nội tỉnh và ngoại tỉnh) năm 2023 tại Hải Phòng

Danh sách cơ sở khám chữa bệnh đăng ký KCB ban đầu (nội tỉnh và ngoại tỉnh) năm 2023 tại Hải Phòng

NỘI DUNG CÔNG VĂN

DANH SÁCH CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU

(Ban hành kèm theo công văn số 2841/BHXH-GDBHYT ngày 05/11/2021 của BHXH Thành phố Hải Phòng)

STT Tên Tuyến CMKT Địa chỉ Ghi chú
Tuyến tỉnh và tương đương
1 31-021 Ban Bảo vệ chăm sóc sức khoẻ cán bộ TP Tỉnh Số 1 đường Nhà Thương, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng Chỉ tiếp nhận KCB BĐ thuộc Thành ủy quản lý
2 31-168 Bệnh viện Trường  Đại học Y Hải Phòng Tỉnh Số 255C đường Lạch Tray, Phường Đồng Quốc Bình, Ngô Quyền, Hải Phòng
3 31-015 Phân viện 7 Tỉnh Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng
4 31-016 Viện Y học Hải Quân/Quân chủng Hải Quân Tỉnh Số 3 Phạm Văn Đồng, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng
5 31-142 Viện Y học biển Tỉnh Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng
Tuyến huyện và tương đương
6 31-002 Trung tâm y tế quận Hồng Bàng Huyện Số 34 Kỳ Đồng, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng
7 31-329 Phòng khám đa khoa Hải Phòng Huyện Số 33 kỳ đồng, Quang trung, Hồng Bàng
8 31-017 Bệnh viện Công an thành phố  Hải Phòng Huyện 322 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng
9 31-003 Bệnh viện đa khoa quận Ngô Quyền Huyện Số 21 Lê Lợi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng
10 31-037 Phòng khám đa khoa 81 Đà Nẵng Huyện 81 đường Đà Nẵng – Phường Cầu Tre – Quận Ngô Quyền – TP Hải Phòng
11 31-018 Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm y tế CTCP Cảng Hải phòng Huyện 23 Lương Khánh Thiện – Phường Lương Khánh Thiện – Quận Ngô Quyền – TP Hải Phòng Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động tại đơn vị
12 31-325 Phòng khám đa khoa Số 8 Lán Bè Huyện Số 8A Lán Bè, Phường Lam Sơn, quận Lê Chân, TP Hải Phòng
13 31-189 Phòng khám Đa khoa Kỳ Đồng Huyện Số 229 Hai Bà Trưng, phường Cát Dài, quận Lê Chân, TP Hải Phòng
14 31-004 Trung tâm y tế quận Lê Chân Huyện 169 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng
15 31-020 Trung tâm y tế quận Hải An Huyện Đại Lộ K2, đường Trần Hoàn, tổ dân phố số 7, phường Đằng Hải, quận Hải An, TP Hải Phòng)
16 31-173 Phòng khám đa khoa (thuộc Tổng công ty Bảo đảm an toàn Hàng Hải miền Bắc) Huyện Số 1 Lô 11A đường Lê Hồng Phong, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, TP Hải Phòng Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động tại đơn vị
17 31-005 Trung tâm y tế quận Kiến An Huyện Số 360 Trần Thành Ngọ, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, TP Hải Phòng
18 31-292 Phòng khám ĐK Hòa Bình Huyện Số 8 Hòa Bình, Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, TP Hải Phòng
19 31-012 Trung tâm y tế quận Đồ Sơn Huyện Số 229 đường Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
20 31-305 Trung tâm Y tế quận  Dương kinh Huyện Đường Mạc Đăng Doanh, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng
21 31-306 Phòng khám ĐK Bình Dân Dương Kinh Huyện Km 14 đường Phạm Văn Đồng, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng
22 31-326 Phòng khám đa khoa Vạn Phúc Huyện Xón Trại, xã Thủy Đường, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng
23 31-006 Bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên Huyện Xã Thủy Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
24 31-311 Phòng khám đa khoa Trung Hà Huyện Thôn Rúp, Xã Trung Hà, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
25 31-157 Phòng khám Đa khoa Đức Trung Huyện Thôn Cống Chu, Xã Kênh Giang, Huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng
26 31-007 TTYT huyện An Dương Huyện Tổ dân phố 3, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, TP Hải Phòng
27 31-330 Phòng khám đa khoa Tràng An Huyện KM 12 Do Nha,xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Hải Phòng
28 31-333 Phòng khám quốc tế Quang Thanh Huyện Thôn Câu Hạ A, xã Quang Trung, huyện An Lão, TP Hải Phòng
29 31-008 Bệnh viện đa khoa huyện An Lão Huyện Số 99 Nguyễn Văn Trỗi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão, TP Hải Phòng
30 31-011 TTYT huyện Kiến Thụy Huyện Khu Thọ Xuân, Thị Trấn Núi Đối, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng
31 31-010 Trung tâm y tế huyện Tiên Lãng Huyện Số 130 Phạm Ngọc Đa, khu 8, thị trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
32 31-312 Phòng khám đa khoa Đông Quy Huyện Thôn Đông Quy, Xã Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
33 31-009 Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Bảo Huyện Số 154 khu phố Tân Hoà, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
34 31-302 Phòng khám ĐK Nam Cường Huyện Số 139 khu phố 3/2 thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
35 31-321 Phòng khám đa khoa Bình Dân Vĩnh Bảo Huyện Xóm 2, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
36 31-154 Phòng khám Đa khoa Liên Am Huyện Quốc Lộ 37, Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
37 31-013  Trung tâm y tế huyện Cát Hải Huyện Tổ dân phố 2, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
38 31-014 Bệnh viện đa khoa  Đôn Lương Huyện Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
39 31-025 Trung tâm Y tế quân dân y Bạch Long Vĩ Huyện Huyện Bạch Long Vĩ, TP Hải Phòng
40 31-307 Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc Huyện Số 05 Hồ Xuân Hương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng
41 31-336 BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HẢI PHÒNG – VĨNH BẢO Huyện Khu phố Tân Hòa
42 31-324 Bệnh viện Quốc tế Green Huyện Số 738 Nguyễn Văn Linh, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng
43 31-338 Bệnh viện Quốc tế Sản Nhi Hải Phòng Huyện 124 Nguyễn Đức Cảnh Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với trẻ em dưới 06 tuổi nội tỉnh
44 31-300 Bệnh viện Đa khoa Hồng Đức Huyện 136 Hoàng Quốc Việt, Phường Ngọc Sơn, Quận Kiến An, TP Hải Phòng
45 31-331 BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ VINMEC HẢI PHÒNG Huyện Tổ 31, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng, Việt Nam
46 31-313 Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hải Phòng Huyện Số 124 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, TP Hải Phong
Tuyến xã và tương đương
47 31-155 Trạm Y tế Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hải Phòng Số 32 Nguyễn Đức Cảnh, phường An Biên, quận Lê Chân, TP Hải Phòng Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động tại đơn vị
48 31-082 Trạm y tế phường Tràng Cát Phường Tràng Cát, Quận Hải An, TP Hải Phòng
49 31-156 Trạm Y tế Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Số 222 Mạc Đăng Doanh, phường Hưng Đạo, quận Dương Kinh, TP Hải Phòng Chỉ tiếp nhận KCB BĐ đối với lao động tại đơn vị
50 31-104 Trạm y tế xã Lưu Kỳ Xã Lưu Kỳ, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
51 31-112 Trạm y tế xã Hợp Thành Xã Hợp Thành, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
52 31-133 Trạm y tế xã Hoa Động Xã Hoa Động, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
53 31-120 Trạm y tế xã Ngũ Lão Xã Ngũ Lão, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
54 31-109 Trạm y tế xã Quảng Thanh Xã Quảng Thanh, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
55 31-114 Trạm y tế xã Mỹ Đồng Xã Mỹ Đồng, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
56 31-126 Trạm y tế xã Lập Lễ Xã Lập Lô, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
57 31-115 Trạm y tế xã Đông Sơn Xã Đông Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
58 31-127 Trạm y tế xã Kiền Bái Xã Kiền Bái, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
59 31-123 Trạm y tế xã Phục Lễ Xã Phục Lô, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
60 31-108 Trạm y tế xã Phù Ninh Xã Phù Ninh, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
61 31-113 Trạm y tế xã Cao Nhân Xã Cao Nhân, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
62 31-135 Trạm y tế xã Dương Quan Xã Dương Quan, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
63 31-111 Trạm y tế xã Kênh Giang Xã Kênh Giang, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
64 31-124 Trạm y tế xã Tam Hưng Xã Tam Hưng, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
65 31-128 Trạm y tế xã Thiên Hương Xã Thiên Hương, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
66 31-110 Trạm y tế Xã Chính Mỹ Xã Chính Mỹ, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
67 31-101 Trạm y tế xã Kỳ Sơn Xã Kỳ Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
68 31-134 Trạm y tế xã Tân Dương Xã Tân Dương, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
69 31-103 Trạm y tế xã Lưu Kiếm Xã Lưu Kiếm, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
70 31-106 Trạm y tế xã Gia Đức Xã Gia Đức, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
71 31-129 Trạm y tế xã Thủy Sơn Xã Thuỷ Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
72 31-097 Trạm y tế Thị trấn Núi Đèo Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
73 31-132 Trạm y tế xã Lâm Động Xã Lâm Động, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
74 31-131 Trạm y tế xã Hoàng Động Xã Hoàng Động, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
75 31-116 Trạm y tế xã Hoà Bình Xã Hoà Bình, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
76 31-107 Trạm y tế xã Minh Tân Xã Minh Tân, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
77 31-099 Trạm y tế xã Lại Xuân Xã Lại Xuân, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
78 31-117 Trạm y tế Xã Trung Hà Xã Trung Hà, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
79 31-130 Trạm y tế xã Thủy Đường Xã Thuỷ đường, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
80 31-119 Trạm y tế xã Thủy Triều Xã Thuỷ Triều, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
81 31-100 Trạm y tế xã An Sơn Xã An Sơn, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
82 31-105 Trạm y tế xã Gia Minh Xã Gia Minh, Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
83 31-125 Trạm y tế xã Phả Lễ Xã Phả Lễ, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
84 31-118 Trạm y tế xã An Lư Xã An Lư, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
85 31-102 Trạm y tế xã Liên Khê Xã Liên Khê, huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng
86 31-148 Trạm y tế xã Lê Lợi Xã Lê Lợi, huyện An Dương, TP Hải Phòng
87 31-177 Trạm y tế xã Quốc Tuấn Xã Quốc Tuấn, huyện An Dương, TP Hải Phòng
88 31-141 Trạm y tế xã Tân Tiến Xã Tân Tiến, huyện An Dương, TP Hải Phòng
89 31-176 Trạm y tế xã Đồng Thái Xã Đồng Thái, huyện An Dương, TP Hải Phòng
90 31-178 Trạm y tế xã An Đồng Xã An Đồng, huyện An Dương, TP Hải Phòng
91 31-179 Trạm y tế xã Hồng Thái Xã Hồng Thái, huyện An Dương, TP Hải Phòng
92 31-146 Trạm y tế xã Bắc Sơn Xã Bắc Sơn, huyện An Dương, TP Hải Phòng
93 31-139 Trạm y tế xã An Hoà Xã An Hoà, huyện An Dương, TP Hải Phòng
94 31-140 Trạm y tế xã Hồng Phong Xã Hồng Phong, huyện An Dương, TP Hải Phòng
95 31-145 Trạm y tế xã An Hồng Xã An Hồng, huyện An Dương, TP Hải Phòng
96 31-137 Trạm y tế xã Lê Thiện Xã Lê Thiện, huyện An Dương, TP Hải Phòng
97 31-144 Trạm y tế xã An Hưng Xã An Hưng, Huyện An Dương, TP Hải Phòng
98 31-138 Trạm y tế xã Đại Bản Xã Đại Bản, huyện An Dương, TP Hải Phòng
99 31-175 Trạm y tế xã Đặng Cương Xã Đặng Cương, Huyện An Dương, TP Hải Phòng
100 31-187 Trạm y tế xã Quang Trung Xã Quang Trung, huyện An Lão, TP Hải Phòng
101 31-193 Trạm y tế xã Thái Sơn Xã Thái Sơn, huyện An Lão, TP Hải Phòng
102 31-188 Trạm y tế xã Quốc Tuấn Xã Quốc Tuấn, huyện An Lão, TP Hải Phòng
103 31-184 Trạm y tế xã Trường Thành Xã Trường Thành, huyện An Lão, TP Hải Phòng
104 31-197 Trạm y tế xã An Thọ Xã An Thọ, huyện An Lão, TP Hải Phòng
105 31-192 Trạm y tế xã Tân Dân Xã Tân Dân, Huyện An Lão, TP Hải Phòng
106 31-198 Trạm y tế xã An Thái Xã An Thái, huyện An Lão, TP Hải Phòng
107 31-181 Trạm y tế xã Bát Trang Xã Bát Trang, huyện An Lão, TP Hải Phòng
108 31-210 Trạm y tế xã Kiến Quốc Xã Kiến Quốc, huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng
109 31-211 Trạm y tế xã Du Lễ Xã Du Lễ, huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng
110 31-216 Trạm y tế xã Ngũ Đoan Xã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng
111 31-212 Trạm y tế xã Thuỵ Hương Xã Thuỵ Hương, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng
112 31-221 Trạm y tế xã Đoàn Xá Xã Đoàn Xá, huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng
113 31-215 Trạm y tế xã Đại Hà Xã Đại Hà, huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng
114 31-213 Trạm y tế xã Thanh Sơn Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng
115 31-214 Trạm y tế xã Minh Tân Xã Minh Tân, huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng
116 31-236 Trạm y tế xã Quang Phục Xã Quang Phục, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
117 31-233 Trạm y tế xã Kiến Thiết Xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
118 31-232 Trạm y tế xã Cấp Tiến Xã Cấp Tiến, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
119 31-240 Trạm y tế xã Bắc Hưng Xã Bắc Hưng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
120 31-237 Trạm y tế xã Toàn Thắng Xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
121 31-229 Trạm y tế xã Quyết Tiến Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
122 31-230 Trạm y tế xã Khởi Nghĩa Xã Khởi Nghĩa, Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
123 31-241 Trạm y tế xã Nam Hưng Xã Nam Hưng, Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
124 31-246 Trạm y tế xã Vinh Quang Xã Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
125 31-244 Trạm y tế xã Đông Hưng Xã Đông Hưng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
126 31-227 Trạm y tế xã Tự Cường Xã Tự Cường, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
127 31-225 Trạm y tế xã Đại Thắng Xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
128 31-243 Trạm y tế xã Tây Hưng Xã Tây Hưng, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
129 31-226 Trạm y tế xã Tiên Cường Xã Tiên Cường, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
130 31-239 Trạm y tế xã Tiên Minh Xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng
131 31-271 Trạm y tế xã Vĩnh Phong Xã Vĩnh Phong, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
132 31-260 Trạm y tế xã Nhân Hoà Xã Nhân Hoà, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
133 31-250 Trạm y tế xã Thắng Thủy Xã Thắng Thuỷ, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
134 31-258 Trạm y tế xã Tân Hưng Xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
135 31-265 Trạm y tế xã Thanh Lương Xã Thanh Lương, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
136 31-264 Trạm y tế xã Đồng Minh Xã Đồng Minh, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
137 31-262 Trạm y tế xã Hưng Nhân Xã Hưng Nhân, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
138 31-269 Trạm y tế xã Hoà Bình Xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
139 31-267 Trạm y tế xã Lý Học Xã Lý Học, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
140 31-276 Trạm y tế xã Trấn Dương Xã Trên Dương, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
141 31-256 Trạm y tế Xã Hùng Tiến Xã Hùng Tiến, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
142 31-257 Trạm y tế xã An Hoà Xã An Hoà, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
143 31-255 Trạm y tế xã Hiệp Hoà Xã Hiệp Hoà, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
144 31-274 Trạm y tế xã Cổ Am Xã Cổ Am, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
145 31-254 Trạm y tế xã Vĩnh Long Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
146 31-248 Trạm y tế xã Dũng Tiến Xã Dòng Tiến, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
147 31-249 Trạm y tế xã Giang Biên Xã Giang Biên, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
148 31-261 Trạm y tế xã Tam Đa Xã Tam Đa, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
149 31-272 Trạm y tế xã Cộng Hiền Xã Céng Hiền, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
150 31-263 Trạm y tế xã Vinh Quang Xã Vinh Quang, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
151 31-252 Trạm y tế Xã Việt Tiến Xã Việt Tiến, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
152 31-247 Trạm y tế Thị trấn Vĩnh Bảo Khu phố 3/2 Thị trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
153 31-275 Trạm y tế Xã Vĩnh Tiến Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
154 31-266 Trạm y tế xã Liên Am Xã Liên Am, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
155 31-270 Trạm y tế xã Tiền Phong Xã Tiền Phong, Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
156 31-253 Trạm y tế xã Vĩnh An Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
157 31-251 Trạm y tế Xã Trung Lập Xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
158 31-259 Trạm y tế xã Tân Liên Xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
159 31-268 Trạm y tế xã Tam Cường Xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
160 31-273 Trạm y tế xã Cao Minh Xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng
161 31-287 Trạm y tế quân dân y xã Việt Hải Xã Việt Hải, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
162 31-288 Trạm y tế xã Xuân Đám Xã Xuân Đám, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
163 31-286 Trạm y tế xã Trân Châu Xã Trân Châu, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
164 31-282 Trạm y tế xã Văn Phong Xã Văn Phong, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
165 31-281 Trạm y tế xã Hoàng Châu Xã Hoàng Châu, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
166 31-285 Trạm y tế xã Hiền Hào Xã Hiền Hào, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
167 31-284 Trạm y tế xã Gia Luận Xã Gia Luận, Huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
168 31-283 Trạm y tế xã Phù Long Xã Phù Long, huyện Cát Hải, TP Hải Phòng
Cập nhật 30/03/2023


Bài viết này hữu ích chứ?

Nền tảng quản trị doanh nghiệp hợp nhất MISA AMIS với gần 200.000 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng

Trở về đầu trang
Đã dùng phần mềm là đang chuyển đổi số. Bạn đã có lộ trình?
Đăng kí ngay để nhận sách "Hướng dẫn Chuyển đổi số theo ngành nghề". Giúp tăng doanh thu, giảm chi phí, mở rộng hoạt động kinh doanh hiệu quả.