NỘI DUNG CÔNG VĂN
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT TIẾP NHẬN ĐKKCB BAN ĐẦU CHO ĐỐI TƯỢNG NGOẠI TỈNH NĂM 2022
(Kèm theo công văn số 1511/BHXH-GĐBHYT ngày 31 tháng 12 năm 2021 của BHXH tỉnh Vĩnh Phúc)
STT | Tên cơ sở KCB | Mã cơ sở KCB | Tuyến BV | Hạng BV | Địa chỉ | Phạm vi KCB |
I | Thành phố Vĩnh Yên | |||||
1 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt | 26-193 | C | 3 | Xã Định Trung, TP Vĩnh Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Trung tâm y tế TP Vĩnh Yên | 26-008 | C | 3 | Phường Tích Sơn, TP Vĩnh Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
3 | TYT xã Định Trung (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-806 | D | 4 | Xã Định Trung, TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
4 | TYT phường Đồng Tâm (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-808 | D | 4 | Phường Đồng Tâm, TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
5 | TYT phường Hội Hợp (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-809 | D | 4 | Phường Hội Hợp, TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Thanh Trù (TTYT TP Vĩnh Yên) | 26-810 | D | 4 | Xã Thanh Trù, TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
7 | Phòng khám Đa khoa Sinh Hậu | 26-047 | C | 4 | Phưòng Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
8 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Bạch Mai | 26-057 | C | 4 | Phưòng Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
9 | Phòng khám Đa khoa Hà Tiên | 26-911 | C | 4 | Xã Định Trung, TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
10 | Phòng khám Đa khoa Medlatec Vĩnh Phúc | 26-065 | C | 4 | Phường Khai Quang, TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
11 | Phòng khám Đa khoa Vĩnh Phúc | 26-069 | C | 4 | Phưòng Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | KCB ngoại trú |
VIII | Thành Phố Phúc Yên | |||||
1 | Bệnh viên Giao thông vận tải Vĩnh Phúc | 26-021 | C | 3 | Xã Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TTYT thành phố Phúc Yên | 26-025 | C | 3 | Phường Trưng Trắc, Thành phố Phúc Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
3 | TYT xã Nam Viêm (TTYT TP Phúc Yên) | 26-908 | D | 4 | Xã Nam Viêm, Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Tiền Châu (TTYT TP Phúc Yên) | 26-909 | D | 4 | Xã Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
5 | PKĐK khu vực Xuân Hoà (TTYT TP Phúc Yên) | 26-038 | C | 3 | Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
6 | TYT phường Phúc Thắng (TTYT TP Phúc Yên) | 26-904 | D | 4 | Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Ngọc Thanh (TTYT TP Phúc Yên) | 26-906 | D | 4 | Xã Ngọc Thanh, Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Cao Minh (TTYT TP Phúc Yên) | 26-907 | D | 4 | Xã Cao Minh, Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
9 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Hà Thành | 26-045 | C | 4 | Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
10 | Phòng khám Đa khoa Phúc Thắng | 26-050 | C | 4 | Phường Phúc Thắng, Thành phố Phúc Yên | KCB ngoại trú |
11 | Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt Phúc Yên | 26-066 | C | 3 | Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên | KCB nội trú, ngoại trú |
II | Huyện Lập Thạch | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch | 26-002 | C | 2 | Huyện Lập Thạch | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT thị trấn Hoa Sơn | 26-039 | D | 4 | Thị trấn Hoa Sơn, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Tử Du (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-201 | D | 4 | Xã Tử Du, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Sơn Đông (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-202 | D | 4 | Xã Sơn Đông, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Liên Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-204 | D | 4 | Xã Liên Hòa, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
6 | Phòng khám Đa khoa khu vực Bắc Bình (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-043 | C | 4 | Xã Bắc Bình, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Quang Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-208 | D | 4 | Xã Quang Sơn, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Tiên Lữ (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-210 | D | 4 | Xã Tiên Lữ, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
9 | TYT thị trấn Lập Thạch (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-216 | D | 4 | Thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Vân Trục (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-217 | D | 4 | Xã Vân Trục, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Văn Quán (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-218 | D | 4 | Xã Văn Quán, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Liễn Sơn (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-220 | D | 4 | Xã Liễn Sơn, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Hợp Lý (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-222 | D | 4 | Xã Hợp Lý, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Ngọc Mỹ (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-224 | D | 4 | Xã Ngọc Mỹ, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Đồng Ích (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-225 | D | 4 | Xã Đồng Ích, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Đình Chu (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-227 | D | 4 | Xã Đình Chu, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Bắc Bình (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-229 | D | 4 | Xã Bắc Bình, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
18 | TYT xã Thái Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-230 | D | 4 | Xã Thái Hòa, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
19 | TYT xã Bàn Giản (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-232 | D | 4 | Xã Bàn Giản, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
20 | TYT xã Triệu Đề (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-233 | D | 4 | Xã Triệu Đề, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
21 | TYT xã Xuân Lôi (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-236 | D | 4 | Xã Xuân Lôi, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
22 | TYT xã Xuân Hòa (TTYT huyện Lập Thạch) | 26-239 | D | 4 | Xã Xuân Hòa, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
23 | Phòng khám Đa khoa Tâm Đức Lập Thạch | 26-063 | C | 4 | Thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
24 | Phòng khám Đa khoa Phúc Lợi 108 cơ sở 2 | 26-068 | C | 4 | Thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch | KCB ngoại trú |
III | Huyện Sông Lô | |||||
1 | TTYT huyện Sông Lô | 26-003 | C | 3 | Xã Nhạo Sơn, huyện Sông Lô | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Lãng Công (TTYT huyện Sông Lô) | 26-042 | C | 4 | Xã Lãng Công, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Lãng Công (TTYT huyện Sông Lô) | 26-203 | D | 4 | Xã Lãng Công, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Tứ Yên (TTYT huyện Sông Lô) | 26-205 | D | 4 | Xã Tứ Yên, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Tân Lập (TTYT huyện Sông Lô) | 26-206 | D | 4 | Xã Tân Lập, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
6 | TYT TT Tam Sơn (TTYT huyện Sông Lô) | 26-207 | D | 4 | Thị trấn Tam Sơn, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Đồng Thịnh (TTYT huyện Sông Lô) | 26-209 | D | 4 | Xã Đồng Thịnh, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Đôn Nhân (TTYT huyện Sông Lô) | 26-211 | D | 4 | Xã Đôn Nhân, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Đồng Quế (TTYT huyện Sông Lô) | 26-214 | D | 4 | Xã Đồng Quế, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Nhân Đạo (TTYT huyện Sông Lô) | 26-215 | D | 4 | Xã Nhân Đạo, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Bạch Lưu (TTYT huyện Sông Lô) | 26-223 | D | 4 | Xã Bạch Lưu, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Như Thụy (TTYT huyện Sông Lô) | 26-221 | D | 4 | Xã Như Thụy, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Hải Lựu (TTYT huyện Sông Lô) | 26-226 | D | 4 | Xã Hải Lựu, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Cao Phong (TTYT huyện Sông Lô) | 26-228 | D | 4 | Xã Cao Phong, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Đức Bác (TTYT huyện Sông Lô) | 26-231 | D | 4 | Xã Đức Bác, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Nhạo Sơn (TTYT huyện Sông Lô) | 26-234 | D | 4 | Xã Nhạo Sơn, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Phương Khoan (TTYT huyện Sông Lô) | 26-235 | D | 4 | Xã Phương Khoan, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
18 | TYT xã Yên Thạch (TTYT huyện Sông Lô) | 26-237 | D | 4 | Xã Yên Thạch, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
19 | TYT xã Quang Yên (TTYT huyện Sông Lô) | 26-238 | D | 4 | Xã Quang Yên, huyện Sông Lô | KCB ngoại trú |
IV | Huyện Tam Dương | |||||
1 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương | 26-004 | C | 3 | Huyện Tam Dương | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT xã Thanh Vân (TTYT huyện Tam Dương) | 26-401 | D | 4 | Xã Thanh Vân, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Hướng Đạo (TTYT huyện Tam Dương) | 26-402 | D | 4 | Xã Hướng Đạo, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Hoàng Đan (TTYT huyện Tam Dương) | 26-403 | D | 4 | Xã Hoàng Đan, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Vân Hội (TTYT huyện Tam Dương) | 26-404 | D | 4 | Xã Vân Hội, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Kim Long (TTYT huyện Tam Dương) | 26-405 | D | 4 | Xã Kim Long, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Đạo Tú (TTYT huyện Tam Dương) | 26-406 | D | 4 | Xã Đạo Tú, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã An Hòa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-407 | D | 4 | Xã An Hòa, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
9 | TYT thị trấn Hợp Hòa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-407 | D | 4 | Thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Hợp Thịnh (TTYT huyện Tam Dương) | 26-410 | D | 4 | Xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Hoàng Lâu (TTYT huyện Tam Dương) | 26-412 | D | 4 | Xã Hoàng Lâu, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Đồng Tĩnh (TTYT huyện Tam Dương) | 26-410 | D | 4 | Xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Duy Phiên (TTYT huyện Tam Dương) | 26-415 | D | 4 | Xã Duy Phiên, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Hoàng Hoa (TTYT huyện Tam Dương) | 26-416 | D | 4 | Xã Hoàng Hoa, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
15 | Phòng khám Đa khoa Hữu Nghị Hà Nội | 26-064 | C | 4 | Số 8A, phố Me,Thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương | KCB ngoại trú |
V | Huyện Vĩnh Tường | |||||
1 | Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Tường | 26-005 | C | 2 | Huyện Vĩnh Tường | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Cương (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-041 | C | 4 | Xã Tân Cương, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
3 | Phòng khám Đa khoa Nam Long | 26-061 | C | 4 | Xã Đại Đồng, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
4 | Phòng khám Đa khoa Hà Nội – Vĩnh Tường | 26-067 | C | 4 | Khu 3, Thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Thượng Trưng (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-501 | D | 4 | Xã Thượng Trưng, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Tuân Chính (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-502 | D | 4 | Xã Tuân Chính, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Tân Phú (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-530 | D | 4 | Xã Tân Phú, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Tân Tiến (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-504 | D | 4 | Xã Tân Tiến, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
9 | TYT xã An Tường (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-505 | D | 4 | Xã An Tường, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Tam Phúc (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-506 | D | 4 | Xã Tam Phúc, huyện vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
11 | TYT thị trấn Tứ Trưng (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-508 | D | 4 | Xã Tứ Trưng, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Bình Dương (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-509 | D | 4 | Xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Kim Xá (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-510 | D | 4 | Xã Kim Xá, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Việt Xuân (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-511 | D | 4 | Xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Chấn Hưng (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-512 | D | 4 | Xã Chấn Hưng, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Vĩnh Thịnh (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-513 | D | 4 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Lý Nhân (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-514 | D | 4 | Xã Lý Nhân, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
18 | TYT xã Phú Đa (TYTT Huyện Vĩnh Tường) | 26-515 | D | 4 | Xã Phú Đa, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
19 | TYT xã Đại Đồng (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-516 | D | 4 | Xã Đại Đồng, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
20 | TYT xã Vĩnh Sơn (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-517 | D | 4 | Xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
21 | TYT xã Lũng Hoà (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-518 | D | 4 | Xã Lũng Hoà, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
22 | TYT xã Bồ Sao (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-519 | D | 4 | Xã Bồ Sao, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
23 | TYT xã Cao Đại (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-520 | D | 4 | Xã Cao Đại, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
24 | TYT xã Yên Lập (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-521 | D | 4 | Xã Yên Lập, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
25 | TYT xã Thổ Tang (TTYT huyện Vĩnh Tương) | 26-522 | D | 4 | Xã Thổ Tang, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
26 | TYT xã Nghĩa Hưng (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-523 | D | 4 | Xã Nghĩa Hưng, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
27 | TYT xã Ngũ Kiên (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-524 | D | 4 | Xã Ngũ Kiên, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
28 | TYT xã Vĩnh Ninh (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-525 | D | 4 | Xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
29 | TYT xã Yên Bình (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-526 | D | 4 | Xã Yên Bình, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
30 | TYT xã Vũ Di (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-527 | D | 4 | Xã Vũ Di, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
31 | TYT xã Vân Xuân (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-528 | D | 4 | Xã Vân Xuân, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
32 | TYT TT Vĩnh Tường (TTYT huyện Vĩnh Tường) | 26-529 | D | 4 | TT Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường | KCB ngoại trú |
VI | Huyện Yên Lạc | |||||
1 | TTYT huyện Yên Lạc | 26-006 | C | 3 | TT Yên Lạc, huyện Yên Lạc | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | TYT xã Đại Tự (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-601 | D | 4 | Xã Đại Tự, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
3 | TYT xã Yên Phương (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-602 | D | 4 | Xã Yên Phương, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Nguyệt Đức (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-603 | D | 4 | Xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Liên Châu (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-604 | D | 4 | Xã Liên Châu, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Văn Tiến (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-605 | D | 4 | Xã Văn Tiến, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Yên Đồng (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-606 | D | 4 | Xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Trung Kiên (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-607 | D | 4 | Xã Trung Kiên, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Đồng Cương (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-608 | D | 4 | Xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Hồng Phương (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-609 | D | 4 | Xã Hồng Phương, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Tam Hồng (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-610 | D | 4 | Xã Tam Hồng, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Bình Định (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-611 | D | 4 | Xã Bình Định, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Trung Hà (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-612 | D | 4 | Xã Trung Hà, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Trung Nguyên (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-613 | D | 4 | Xã Trung Nguyên, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
15 | TYT xã Hồng Châu (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-614 | D | 4 | Xã Hồng Châu, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
16 | TYT xã Tề Lỗ (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-615 | D | 4 | Xã Tề Lỗ, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
17 | TYT xã Đồng Văn (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-616 | D | 4 | Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
18 | TYT TT Yên Lạc (TTYT huyện Yên Lạc) | 26-617 | D | 4 | TT Yên Lạc, huyện Yên Lạc | KCB ngoại trú |
VII | Huyện Bình Xuyên | |||||
1 | TTYT huyện Bình Xuyên | 26-007 | C | 3 | Huyện Bình Xuyên | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | PKĐK khu vực Quang Hà (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-715 | C | 4 | Xã Gia Khánh, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
3 | Phòng khám Đa khoa tư nhân Thăng Long | 26-056 | C | 4 | TT Hương Canh, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
4 | TYT TT Gia Khánh (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-701 | D | 4 | TT Gia Khánh, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Tam Hợp (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-702 | D | 4 | Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Bá Hiến (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-704 | D | 4 | Xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Tân Phong (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-705 | D | 4 | Xã Tân Phong, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
8 | TYT xã Phú Xuân (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-706 | D | 4 | Xã Phú Xuân, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Đạo Đức (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-707 | D | 4 | Xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Sơn Lôi (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-708 | D | 4 | Xã Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Hương Sơn (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-709 | D | 4 | Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
12 | TYT xã Quất Lưu (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-710 | D | 4 | Xã Quất lưu, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
13 | TYT xã Thiện Kế (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-711 | D | 4 | Xã Thiện Kế, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
14 | TYT xã Thanh Lãng (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-712 | D | 4 | Xã Thanh Lãng, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
15 | TYT TT Hương Canh (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-713 | D | 4 | TT Hương Canh, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
16 | TYT Xã Trung Mỹ (TTYT huyện Bình Xuyên) | 26-714 | D | 4 | Xã Trung Mỹ, huyện Bình Xuyên | KCB ngoại trú |
IX | Huyện Tam Đảo | |||||
1 | TTYT huyện Tam Đảo | 26-026 | C | 3 | Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo | KCB nội trú, ngoại trú |
2 | PKĐK khu vực Đạo Trù (TTYT huyện Tam Đảo) | 26-048 | C | 3 | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
3 | TYT TT Tam Đảo (TTYT huyện Tam Đảo) | 26-101 | D | 4 | TT Tam Đảo, huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
4 | TYT xã Hợp Châu (TTYT huyện Tam Đảo) | 26-102 | D | 4 | Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
5 | TYT xã Đại Đình (TTYT huyện Tam Đảo) | 26-103 | D | 4 | Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
6 | TYT xã Hồ Sơn (TTYT huyện Tam Đảo) | 26-104 | D | 4 | Xã Hồ Sơn, huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
7 | TYT xã Tam Quan (TTYT huyện Tam Đảo) | 26-105 | D | 4 | Xã Tam Quan, huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
8 | TYT Xã Minh Quang (TTYT huyện Tam Đảo) | 26-106 | D | 4 | Xã Minh Quang, huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
9 | TYT xã Yên Dương (TTYT huyện Tam Đảo) | 26-107 | D | 4 | Xã Yên Dương, huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
10 | TYT xã Đạo Trù (TTYT huyện Tam Đảo) | 26-108 | D | 4 | Xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |
11 | TYT xã Bồ Lý (TTYT huyện Tam Đảo) | 26-109 | D | 4 | Xã Bồ lý, huyện Tam Đảo | KCB ngoại trú |